Có 2 kết quả:
偷工减料 tōu gōng jiǎn liào ㄊㄡ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˋ • 偷工減料 tōu gōng jiǎn liào ㄊㄡ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˋ
tōu gōng jiǎn liào ㄊㄡ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skimp on the job and stint on materials (idiom)
(2) jerry-building
(3) sloppy work
(2) jerry-building
(3) sloppy work
Bình luận 0
tōu gōng jiǎn liào ㄊㄡ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skimp on the job and stint on materials (idiom)
(2) jerry-building
(3) sloppy work
(2) jerry-building
(3) sloppy work
Bình luận 0